Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
smacking
['smækiη]
|
danh từ
cái tát, cái bợp, cái vả
tính từ
sảng khoái
gió nhẹ sảng khoái
có tiếng lanh lảnh, ầm ĩ
Từ liên quan
smack smack