Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
slag
[slæg]
|
danh từ
(kỹ thuật) xỉ (phần còn lại của quặng sau khi lấy kim loại đi)
kẻ đĩ thoả (người phụ nữ trông có vẻ không đứng đắn và bị coi (như) là phóng đãng về tình dục)
nội động từ
kết thành xỉ
nói xấu, vu khống, phỉ báng
Từ liên quan
cinder clinker matrix scoria smelt