Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
sizzle
['sizl]
|
danh từ
(thông tục) tiếng kêu xèo xèo
nội động từ
(thông tục) xèo xèo (khi rán cái gì trong mỡ)
mỡ xèo xèo trong chảo