Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
sinus
['sainəs]
|
danh từ, số nhiều sinuses , sinus
(giải phẫu) xoang
(y học) rò
(thực vật học) lõm gian thuỳ