Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
silencer
['sailənsə]
|
danh từ
bộ giảm thanh (thiết bị làm giảm bớt tiếng động xả khí của xe cộ) (như) muffler
bộ phận giảm thanh, thiết bị hãm thanh (thiết bị làm giảm tiếng súng nổ)
(âm nhạc) cái chặn tiếng (như) muffler