Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
muffler
['mʌflə]
|
danh từ
khăn choàng cổ (có thể che được cả mũi và miệng)
cái bao tay lớn
bộ giảm thanh (thiết bị làm giảm bớt tiếng động xả khí của xe cộ) (như) silencer
(âm nhạc) cái chặn tiếng (như) silencer