Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
side-step
['said'step]
|
danh từ
sự bước ngang, sự bước sang một bên; sự tránh sang bên
bậc xe (ở bên hông xe)
ngoại động từ
tránh sang bên, tránh né (một cú đánh..)
lảng tránh (một câu hỏi..)
tránh một sự khó khăn
nội động từ
tránh, nhảy một bước sang bên