Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
sheen
[∫i:n]
|
danh từ
sự huy hoàng, sự rực rỡ,
độ sáng lấp lánh, tính chất óng ánh
sự óng ánh của tơ lụa
nội động từ
(thơ ca) ngời sáng, xán lạn
Từ liên quan
luster lustre water