Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
shameful
['∫eimfl]
|
tính từ
đáng hổ thẹn, ô danh, ngượng, xấu hổ
tư cách đạo đức đáng hổ thẹn