danh từ
tính nghiêm khắc; tính nghiêm nghị; sự ngặt nghèo
tính khốc liệt, tính dữ dội, tính gay go, tính ác liệt
sự khắc nghiệt của mùa đông (tức là cực kỳ rét)
tính mộc mạc, tính giản dị
giọng châm biếm, giọng mỉa mai
sự đối đãi khắc nghiệt; sự trừng phạt khắc nghiệt
trừng phạt ai nghiêm khắc