Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
semi-skilled
[,semi'skild]
|
tính từ
được đào tạo đặt biệt, có khả năng đặc biệt (không bằng thợ lành nghề)
công việc đặc biệt (cho những người thợ (như) vậy)
một người thợ máy có tay nghề bậc trung
một công việc cần khéo tay vừa phải