Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
seizure
['si:ʒə]
|
danh từ
sự chiếm lấy, sự chiếm đoạt, sự cướp lấy, sự nắm lấy
sự cướp chính quyền
sự tóm, sự bắt (bằng vũ lực, bằng uy quyền luật pháp)
sự kẹt (máy)
(pháp lý) sự cho chiếm hữu
(pháp lý) sự tịch thu, sự tịch biên
sự bị ngập máu, sự lên cơn; cơn tai biến ngập máu..