Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
sector
['sektə]
|
danh từ
(toán học) hình quạt
(quân sự) quân khu
một cuộc tấn công của địch vào khu nam
bộ phận hoặc lĩnh vực nào đó trong nền kinh tế của một quốc gia; khu vực
khu vực kinh tế nhà nước
khu vực chế tạo
khu vực dịch vụ