Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
secrecy
['si:krəsi]
|
danh từ
tính kín đáo; sự giữ bí mật
tin ở tính kín đáo của ai
hứa giữ bí mật
cuộc họp đã được thu xếp tuyệt mật
bí mật vẫn còn bao trùm quanh vụ tai nạn