Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
scuff
[skʌf]
|
danh từ
(như) scruff
chỗ trầy da, chỗ xơ ra
sự kéo lê chân; tiếng chân kéo lê
dép không đế (đi trong nhà)
ngoại động từ
cào (đất...) bằng chân
làm trầy (da...), làm xơ ra
chạm nhẹ, lướt nhẹ phải (cái gì khi đi qua)
kéo lê (chân)
làm mòn (giày) vì đi kéo lê chân
nội động từ
đi lê chân, kéo lê chân