Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
scribble
['skribl]
|
danh từ
chữ viết nguệch ngoạc, chữ viết cẩu thả, bức thư viết nguệch ngoạc, mảnh giấy ghi vội vàng
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tác phẩm văm học viết xoàng; bài báo xoàng
nội động từ
viết chữ nguệch ngoạc, viết cẩu thả, viết vội vàng
viết xoàng (văn, báo...)
ngoại động từ
(nghành dệt) chải (len, bông)
Từ liên quan
mark pencil read write