Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
scout
[skaut]
|
danh từ
(quân sự) người trinh sát, người do thám; sự đi trinh sát, sự do thám
đi trinh sát, đi do thám
tàu trinh sát, tàu do thám
máy bay nhỏ và nhanh
(động vật học) chim anca; chim rụt cổ
hướng đạo sinh (như) boy scout
người chiêu mộ (mời những nghệ sĩ, cầu thủ.. tài năng về làm việc)
một người đi chiêu mộ kẻ có tài
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (từ lóng) gã, anh chàng
người phục vụ ở một trường cao đẳng ở Oxford
ngoại động từ
theo dõi, theo sát, do thám
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lùng tìm, tìm kiếm
bác bỏ một cách khinh miệt, nhạo báng
Từ liên quan
jamboree level look