Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
saturnine
['sætənain]
|
tính từ
ủ rũ, lờ đờ; ủ dột (về người, diện mạo)
vẻ mặt ủ dột
cái cau mày ủ rũ
lầm lì, tầm ngầm
(thuộc) chì; bằng chì; như chì
(thuộc) chứng nhiễm độc chì; bị nhiễm độc chì
những triệu chứng nhiễm độc chì
có sao Thổ chiếu mệnh