Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
satire
['sætaiə]
|
danh từ
sự trào phúng, sự châm biếm; lời châm biếm, lời trào phúng
(văn học) nghệ thuật châm biếm; bài văn châm biếm; thơ trào phúng
một tác phẩm đầy sự châm biếm sâu cay
điều mỉa mai (đối với cái gì)