Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
sally
['sæli]
|
danh từ
cuộc tấn công đột ngột, cuộc phá vây
cái lúc lắc đầu tiên (của chuông)
tay cầm (của dây kéo chuông)
cuộc hành trình nhanh, cuộc đi dạo
một cuộc đi dạo ngắn đến các cửa hiệu
sự bùng nổ
câu nói hóm hỉnh ( (thường) là hài hước)
nội động từ ( sallied )
xông ra phá vây
đi dạo chơi
Từ liên quan
action sortie