Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
salient
['seiliənt]
|
tính từ
hay nhảy
phun ra, vọt ra (nước)
nhô ra ngoài, lồi ra (về một góc)
nổi bật; chính; đáng chú ý; quan trọng nhất
những điểm nổi bật
danh từ
(quân sự) đầu nhô ra (của pháo đài)
góc nhô ra