Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
salaried
['sælərid]
|
tính từ
nhận lương; (nói về công việc) được trả công bằng lương; ăn lương; được trả lương
nhân viên làm công ăn lương
chức vụ ăn lương