danh từ
sự lún xuống, sự võng xuống; sự cong xuống; độ lún, độ võng, độ cong
sự chùng (dây)
sự sụt giá, sự hạ giá (trong kinh doanh)
(hàng hải) sự trôi giạt về phía dưới gió
nội động từ
chìm, lún xuống, võng xuống; cong xuống
nghiêng hẳn về một bên, lệch hẳn về một bên
cửa bị nghiêng hẳn về một bên
dãn ra, chùng
dây căng chùng lại
hạ giá, xuống giá (trong kinh doanh)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sút kém (tinh thần, sức khoẻ...)
trôi giạt về phía dưới gió