Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
rybbly
['rʌbli]
|
tính từ
có nhiều gạch vụn bỏ đi, có nhiều đá vụn bỏ đi
lát sỏi
lối lát sỏi
(địa lý,địa chất) có nhiều sa khoáng mảnh vụn