Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
russet
['rʌsit]
|
danh từ
vải thô màu nâu đỏ nhạt
màu nâu đỏ nhạt
táo rennet nâu nhạt
tính từ
nâu đỏ nhạt (màu)
những lá mùa thu nâu đỏ nhạt
(từ cổ,nghĩa cổ) mộc mạc, quê mùa