Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
rubber stamp
['rʌbə'stæmp]
|
danh từ
con dấu cao su
người (nhóm..) tán thành quyết định (hành động..) của người khác một cách nhanh chóng
ngoại động từ
tán thành (quyết định, hành động..) tức khắc không suy nghĩ kỹ
Từ liên quan
imprint ink letter pad print rubber