Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
rookie
['ruki]
|
Cách viết khác : rooky ['ruki]
danh từ
(quân sự) (thông tục) lính mới, tân binh
một trung vệ mới non choẹt