Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
riser
['raizə]
|
danh từ
người thường dậy sớm hoặc muộn vào buổi sáng (như) được nói rõ
người (hay) dậy sớm
người (hay) dậy muộn
(kiến trúc) ván đứng (giữa hai bậc cầu thang)