Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
ringing
['riηgiη]
|
tính từ
trong trẻo; vang vọng (giọng)
rõ ràng; dứt khoát
sự lên án dứt khoát
danh từ
sự gọi/ bấm chuông
sự bấm chuông bằng pin
Từ liên quan
ring