Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
riffle
['rifl]
|
danh từ
mang đãi (để đãi vàng)
chỗ nông, chỗ cạn
(dải) nước sóng vỗ bập bềnh do có một chỗ cạn hoặc chỗ nông có nhiều đá
ngoại động từ
( + through ) lật các trang (của một cuốn sách..) nhanh, không có chủ định
nội động từ
trang (trong (đánh bài), bằng cách cầm mỗi tay một phần cỗ bài rồi chia các quân bài xen kẽ nhau để lại thành một cỗ (như) trước)
Từ liên quan
hold raise shuffle