Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
rhythmic
['riðmik]
|
Cách viết khác : rhythmical ['riðmikl]
tính từ
có nhịp điệu; nhịp nhàng
điệu múa nhịp nhàng
thở nhịp nhàng