Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
retrace
[,ri:'treis]
|
ngoại động từ
vạch lại, kẻ lại, vẽ lại (như) re-trace
trở lại con đường cũ; thoái lui
thoái lui; trở lại ý kiến trước
hồi tưởng lại (kỷ niệm..); truy cứu (phạm nhân..)