Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
retaliate
[ri'tælieit]
|
ngoại động từ
trả đũa, trả miếng, trả thù
trả miếng lại ai