Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
resounding
[ri'zaundiη]
|
tính từ
vang rền; có âm thanh lớn, có tiếng vang lớn
những tiếng hoan hô vang rền
những tiếng la hét vang rền
nổi danh, lừng lẫy (về một sự kiện..)
dành được chiến thắng lẫy lừng