Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
resignation
[,rezig'nei∫n]
|
danh từ
( resignation from something ) sự từ chức, sự xin thôi việc; đơn xin từ chức, đơn xin thôi việc
đưa, trình, gửi, nộp, trao đơn xin thôi việc
sự cam chịu; sự nhẫn nhục
cam chịu số phận