Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
resettlement
[,ri:'setlmənt]
|
danh từ
sự tái định cư (nhất là người tị nạn)
sự làm cho (một nước..) lại có người đến sống
chương trình tái định cư của chính phủ