Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
reset
[,ri:'set]
|
ngoại động từ ( reset )
đặt lại, lắp lại (một bộ phận của máy...) vào vị trí cũ
lắp lại viên kim cương vào nhẫn
trả lại chữ in về ô
vặn, điều chỉnh (chiếc kim trong một thiết bị (đo lường)) vào một vị trí mới
điều chỉnh lại (lấy lại giờ) đồng hồ của mình theo giờ địa phương
bó lại (xương gãy)
bó lại cái xương gãy
mài lại (một dụng cụ); căng lại (lò xo...)
soạn lại (đề thi)
oa trữ (đồ ăn trộm)