Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
repress
[ri'pres]
|
ngoại động từ
ngăn chặn, đàn áp, trấn áp, không cho xảy ra (một cuộc nổi loạn..)
dẹp một cuộc nổi loạn
làm khuất phục; ngăn không cho ai phản kháng, ngăn không cho ai nổi loạn
kiềm chế, nén lại, cầm lại (một cơn bốc đồng..)
nén giận
cầm nước mắt
nín ho