Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
repetitive
[ri'petətiv]
|
Cách viết khác : repetitious [,repi'ti∫əs]
tính từ
có đặc trưng lặp đi lặp lại
một công việc lặp đi lặp lại
một giai điệu lặp đi lặp lại
những câu hỏi được nhắc đi nhắc lại nhiều lần