Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
remission
[ri'mi∫n]
|
danh từ
sự miễn giảm, tình trạng được rút ngắn án tù (vì có hạnh kiểm tốt)
sự tha thứ, sự miễn giảm (thuế, nợ..)
sự miễn thuế
sự thuyên giảm, sự dịu bớt (cơn sốt...)
sự dịu bớt cơn sốt
việc Chúa khoan hồng, việc Chúa tha thứ các tội lỗi