Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
reluctant
[ri'lʌktənt]
|
tính từ
( reluctant to do something ) miễn cưỡng; bất đắc dĩ, không tự nguyện, không sẵn lòng
miễn cưỡng nhận lời mời
bằng lòng miễn cưỡng
tân binh/người hâm mộ bất đắc dĩ
nụ cười miễn cưỡng
trơ trơ; khó bảo
đất cứ trơ trơ ra dưới lưỡi cày cũ