Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
regression
[ri'gre∫n]
|
danh từ
sự thoái bộ, sự thoái lui; sự đi giật lùi, sự đi ngược trở lại
(toán học) hồi quy
mặt phẳng hồi quy