Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
regenerate
[ri'dʒenərət]
|
ngoại động từ
tái sinh; phục hồi
phục hưng (nhất là về đạo đức, tinh thần)
phục hưng xã hội
tự cải tạo
tính từ
được cải tạo về đạo đức, được cải tạo về tinh thần
một xã hội được phục hưng