Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
recorder
[ri'kɔ:də]
|
danh từ
máy ghi âm, máy ghi hình ảnh
máy ghi âm
đầu máy video
máy ghi; dụng cụ ghi, bộ phận ghi
ống tiêu (bằng gỗ hoặc nhựa thuộc loại sáo, chơi (như) thổi còi, có tám lỗ để bấm)
người giữ sổ sách
người ghi lại
quan toà (tại một số thành phố ở Anh)