Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
radial
['reidiəl]
|
tính từ
(vật lý), (toán học) (thuộc) tia, , như tia, như bán kính
xuyên tâm, toả tròn
đối xứng xuyên tâm, đối xứng toả tròn
(lốp xe) có bố toả tròn (bố đặt xuyên tâm với tâm bánh xe)
nan hoa (bánh xe đạp..)
(giải phẫu) (thuộc) xương quay
động mạch quay
dây thần kinh quay
danh từ
(giải phẫu) động mạch quay
dây thần kinh quay
lốp có bố toả tròn (của bánh xe) (như) radial-ply tyre