Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
prophet
['prɔfit]
|
danh từ (giống cái prophetess )
nhà tiên tri; người đoán trước
người chủ trương, người đề xướng (một nguyên lý, một tín ngưỡng..)
( Prophet ) (tôn giáo) giáo đồ
( the Prophet ) người sáng lập ra đạo Hồi: Mohammed
( Prophets ) ( số nhiều) những sách tiên tri của Kinh Cựu ước
(từ lóng) người mách nước (đánh cá ngựa)
nhà tiên tri bi quan