Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
proctor
['prɔktə]
|
danh từ
tổng giám thị (ở trường đại học Cambridge, Oxford)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người coi thi, giám thị
uỷ viên kiểm sát (ở toà án Anh)
nội động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kiểm sát, coi thi