Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
procession
[prə'se∫n]
|
danh từ
đám rước, đám diễu hành
đám ma, đám tang
đám rước từ từ đi xuống chân đồi
đoàn người tuần tự tiến bước
một đoàn khách lũ lượt kéo đến viện bảo tàng đó
giáo đoàn lũ lượt tiến vào thánh đường