Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
prematurely
['premətjuəli]
|
phó từ
sớm (xảy ra trước thời gian mong đợi); đẻ non (trẻ con)
đẻ non
nhăn da sớm
hấp tấp, vội vã (hành động quá gấp gáp)