Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
precession
[pri'se∫n]
|
danh từ
(thiên văn học) sự tiến động (như) precession of the equinoxes